Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT
1-3
0 : 1/42 1/2
-0.930.830.910.96
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.88-0.980.990.88
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
-0.940.840.920.95
FT
2-2
1/2 : 02
0.900.990.83-0.96
FT
2-2
1/4 : 02 1/2
0.88-0.980.84-0.97
FT
0-1
1/2 : 02 3/4
-0.990.890.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 32 19 6 7 62 43 63
2. Brondby 32 18 8 6 60 35 62
3. Kobenhavn 32 18 5 9 64 38 59
4. Nordsjaelland 32 16 10 6 60 34 58
5. Aarhus AGF 32 11 11 10 42 46 44
6. Randers 32 10 11 11 41 49 41
7. Viborg 32 11 7 14 38 48 40
8. Vejle 32 9 9 14 32 36 36
9. Silkeborg IF 32 10 6 16 39 50 36
10. Lyngby 32 9 9 14 39 53 36
11. Odense BK 32 8 8 16 37 48 32
12. Hvidovre IF 32 4 8 20 27 61 20
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua