Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

Vòng aper 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
3-0
0 : 1/22
-0.930.830.920.94
FT
0-0
0 : 12 1/4
-0.990.890.82-0.96
FT
0-1
0 : 3/42
0.930.960.81-0.95
FT
1-2
0 : 1/42
0.940.950.920.94
FT
1-1
0 : 1/22
0.940.950.79-0.93
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.891.000.910.95
FT
0-1
0 : 1/42
0.78-0.890.82-0.96
FT
2-0
0 : 02 1/4
0.81-0.920.85-0.99
FT
1-0
1/2 : 02
0.970.92-0.930.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atl. Bucaramanga 22 12 6 4 25 11 42
2. Deportes Tolima 22 12 6 4 35 22 42
3. Santa Fe 22 12 5 5 25 12 41
4. Pereira 22 12 4 6 31 21 40
5. Millonarios 22 10 4 8 30 23 34
6. Once Caldas 22 9 7 6 19 17 34
7. Junior Barranquilla 22 9 6 7 28 25 33
8. La Equidad 22 9 6 7 24 21 33
9. Inde.Medellin 19 8 5 6 22 31 29
10. America Cali 19 6 7 6 22 16 25
11. Aguilas Doradas 19 7 4 8 20 19 25
12. Atl. Nacional 19 6 6 7 21 20 24
13. Fortaleza 19 6 6 7 18 20 24
14. Jag de Cordoba 19 5 7 7 17 20 22
15. Deportivo Cali 19 5 6 8 24 24 21
16. Deportivo Pasto 19 5 4 10 15 21 19
17. Boyaca Chico 19 5 3 11 22 35 18
18. Envigado 19 3 7 9 15 25 16
19. Alianza Petrolera 19 4 4 11 15 29 16
20. Patriotas 19 4 3 12 8 24 15
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua