Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

Vòng aper 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
2-1
0 : 3/42 1/4
-0.930.821.000.86
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
1.000.890.861.00
FT
2-0
0 : 1/22
0.940.950.76-0.91
FT
0-0
0 : 1/42
0.80-0.910.900.96
FT
1-1
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.89-0.970.83
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.87-0.970.990.87
FT
1-2
0 : 1/42
0.960.930.970.89
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.960.860.980.88
FT
2-3
1/4 : 02
0.84-0.940.81-0.95
FT
0-3
1/4 : 02
-0.950.850.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Once Caldas 11 8 2 1 17 7 26
2. America Cali 9 7 1 1 14 5 22
3. Deportes Tolima 11 6 2 3 16 8 20
4. Santa Fe 8 6 1 1 13 5 19
5. Fortaleza 11 4 5 2 14 12 17
6. Atl. Nacional 9 5 1 3 12 8 16
7. Aguilas Doradas 10 4 4 2 14 12 16
8. Atl. Bucaramanga 11 5 1 5 9 10 16
9. Millonarios 10 4 3 3 13 9 15
10. Deportivo Pasto 10 4 2 4 9 7 14
11. La Equidad 11 3 4 4 8 13 13
12. Junior Barranquilla 9 3 3 3 11 11 12
13. Patriotas 11 3 3 5 11 15 12
14. Pereira 10 3 2 5 6 8 11
15. Alianza Petrolera 10 2 3 5 10 12 9
16. Inde.Medellin 9 1 5 3 6 9 8
17. Boyaca Chico 10 2 2 6 6 13 8
18. Deportivo Cali 10 2 2 6 8 16 8
19. Jag de Cordoba 11 1 4 6 2 10 7
20. Envigado 9 1 2 6 4 13 5
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua