Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

Vòng aper 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.960.93-0.970.83
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.960.930.861.00
FT
2-1
0 : 1/41 3/4
0.990.900.861.00
FT
2-0
0 : 1/22
0.940.950.861.00
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.910.800.980.88
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
0.900.990.980.88
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
0.84-0.940.890.97
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.980.91-0.950.81
FT
2-1
1/4 : 02
0.85-0.95-0.940.80
FT
0-2
0 : 02
0.88-0.980.910.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Once Caldas 12 8 2 2 17 9 26
2. America Cali 10 7 2 1 15 6 23
3. Deportes Tolima 11 6 2 3 16 8 20
4. Santa Fe 8 6 1 1 13 5 19
5. Millonarios 11 5 3 3 16 9 18
6. Fortaleza 12 4 6 2 15 13 18
7. Atl. Nacional 9 5 1 3 12 8 16
8. Aguilas Doradas 10 4 4 2 14 12 16
9. Atl. Bucaramanga 11 5 1 5 9 10 16
10. Deportivo Pasto 10 4 2 4 9 7 14
11. La Equidad 11 3 4 4 8 13 13
12. Junior Barranquilla 9 3 3 3 11 11 12
13. Patriotas 11 3 3 5 11 15 12
14. Inde.Medellin 10 2 5 3 8 9 11
15. Pereira 10 3 2 5 6 8 11
16. Alianza Petrolera 10 2 3 5 10 12 9
17. Boyaca Chico 10 2 2 6 6 13 8
18. Deportivo Cali 10 2 2 6 8 16 8
19. Jag de Cordoba 11 1 4 6 2 10 7
20. Envigado 10 1 2 7 4 16 5
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua