Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Chi Lê

06/12
06h00
0 : 12 3/4
-0.940.820.83-0.97
07/12
04h00
0 : 1/22 1/2
0.930.890.880.92
07/12
04h00
0 : 1 1/42 1/2
0.970.850.900.90
07/12
04h00
0 : 3/42 1/2
0.890.930.870.93
07/12
04h00
1 : 02 3/4
0.80-0.980.810.99
07/12
04h00
0 : 1/42 1/2
0.980.840.830.97
08/12
04h00
0 : 12 3/4
0.76-0.940.840.96
08/12
04h00
0 : 02 1/2
0.940.880.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coquimbo Unido 29 22 6 1 45 15 72
2. Univ. Catolica(CHL) 29 16 7 6 42 25 55
3. O Higgins 29 15 8 6 42 34 53
4. Univ. de Chile 29 16 4 9 55 30 52
5. Audax Italiano 29 15 4 10 49 42 49
6. Palestino 29 14 6 9 40 29 48
7. Cobresal 29 14 5 10 38 33 47
8. Colo Colo 29 12 8 9 45 34 44
9. Huachipato 29 12 6 11 41 40 42
10. Nublense 29 7 9 13 26 40 30
11. U. La Calera 29 8 5 16 27 37 29
12. Deportes Limache 29 7 7 15 35 43 28
13. La Serena 29 7 6 16 32 51 27
14. Everton CD 29 6 8 15 27 43 26
15. Iquique 29 6 6 17 32 57 24
16. U. Espanola 29 6 3 20 31 54 21
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua