Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

Vòng apt 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
2-0
0 : 1/42 3/4
0.990.890.960.90
FT
0-1
0 : 02 3/4
0.930.950.970.89
FT
2-2
0 : 02 1/4
0.87-0.990.950.91
FT
2-1
0 : 1 1/22 3/4
0.920.960.83-0.97
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.88-0.990.960.90
FT
0-1
0 : 3/43
0.990.900.85-0.99
FT
4-1
0 : 3/42 3/4
-0.980.870.950.91
FT
2-1
0 : 02 3/4
-0.970.860.890.97
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.990.900.870.99
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.990.900.940.92
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.80-0.931.000.86
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.82-0.940.880.98
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
1.000.88-0.970.83
FT
2-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.920.79-0.970.83
FT
4-1
0 : 1/42 3/4
0.88-0.990.861.00
FT
0-1
3/4 : 02
0.85-0.970.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Univ. de Chile 30 19 8 3 53 24 65
2. Colo Colo 29 20 4 5 47 20 64
3. Iquique 30 14 6 10 53 48 48
4. Palestino 30 13 7 10 46 33 46
5. Univ. Catolica(CHL) 30 13 7 10 44 34 46
6. U. Espanola 30 13 6 11 53 45 45
7. Everton CD 30 12 9 9 47 41 45
8. Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 45
9. Nublense 29 10 7 12 37 34 37
10. Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 34
11. U. La Calera 30 9 7 14 29 40 34
12. Cobresal 30 8 9 13 42 51 33
13. Huachipato 27 8 7 12 26 39 31
14. O Higgins 29 8 7 14 34 52 31
15. Cobreloa 30 9 4 17 33 62 31
16. Dep. Copiapo 30 7 3 20 40 61 24
17. Provincial Ovalle 0 0 0 0 0 0 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua