Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

06/12
17h30
0 : 1/42 1/4
0.940.880.79-0.99
06/12
20h00
0 : 02
0.74-0.930.990.81
06/12
22h30
1/2 : 02
0.830.930.78-0.98
07/12
17h00
0 : 1/42 1/4
0.960.860.76-0.96
07/12
19h30
0 : 3/42 1/4
0.990.77-0.970.73
07/12
22h00
1 3/4 : 02 3/4
-0.880.700.73-0.93
08/12
20h00
0 : 1 1/23
0.880.880.960.80
08/12
22h30
0 : 1 1/22 3/4
0.800.960.830.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 18 13 2 3 40 11 41
2. CSKA 1948 Sofia 18 11 3 4 31 20 36
3. Ludogorets 17 9 6 2 30 12 33
4. Cska Sofia 18 8 7 3 27 14 31
5. Cherno More 18 8 6 4 23 14 30
6. Lok. Plovdiv 17 7 8 2 20 16 29
7. Slavia Sofia 18 7 6 5 22 20 27
8. Botev Vratsa 18 6 6 6 15 16 24
9. Lok. Sofia 18 5 8 5 18 16 23
10. Arda Kardzhali 18 5 6 7 18 19 21
11. Botev Plovdiv 17 5 3 9 19 26 18
12. Spartak Varna 18 3 8 7 17 27 17
13. Beroe 17 3 6 8 16 28 15
14. FK Montana 1921 18 3 5 10 14 33 14
15. Septemvri Sofia 18 4 2 12 19 41 14
16. FK Dobrudzha 1919 18 3 2 13 13 29 11
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua