Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.900.920.970.85
FT
4-0
0 : 1 3/42 3/4
0.850.990.900.92
FT
3-1
0 : 2 1/43 1/4
0.920.920.960.86
FT
2-2
0 : 1/42
0.920.920.830.99
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
0.870.950.830.99
FT
0-0
0 : 1/42
0.72-0.900.78-0.98
FT
2-0
0 : 1 1/22 1/2
0.960.880.821.00
FT
0-1
1 1/4 : 02 3/4
0.960.860.870.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 14 13 1 0 28 2 40
2. Botev Plovdiv 14 10 1 3 15 6 31
3. Levski Sofia 15 9 1 5 27 13 28
4. Cherno More 15 8 4 3 17 8 28
5. Arda Kardzhali 15 8 3 4 19 16 27
6. Spartak Varna 15 8 3 4 18 16 27
7. Beroe 15 6 3 6 13 12 21
8. Cska Sofia 15 5 3 7 17 16 18
9. Slavia Sofia 15 5 2 8 16 19 17
10. CSKA 1948 Sofia 15 3 7 5 17 19 16
11. Krumovgrad 15 4 4 7 11 16 16
12. Septemvri Sofia 15 5 1 9 14 22 16
13. Lok. Plovdiv 15 3 5 7 16 22 14
14. Botev Vratsa 15 3 3 9 11 27 12
15. Lok. Sofia 15 2 5 8 9 24 11
16. Hebar Pazardzhik 15 1 6 8 12 22 9
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua