Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT
1-2
0 : 12 1/2
-0.950.83-0.930.80
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
0.930.950.920.95
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.920.961.000.87
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
0.890.990.880.99
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.94-0.950.82
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.84-0.960.920.95
FT
3-1
0 : 3/42 1/4
0.940.941.000.87
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.960.920.950.92
23/10
05h30
0 : 1/22 1/4
1.000.880.990.88
31/10
05h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Botafogo/RJ 30 18 7 5 48 26 61
2. Palmeiras/SP 30 18 6 6 51 23 60
3. Fortaleza/CE 29 16 7 6 38 29 55
4. Flamengo/RJ 29 15 6 8 45 34 51
5. Sao Paulo/SP 30 15 5 10 41 32 50
6. Internacional/RS 29 13 10 6 38 26 49
7. Bahia/BA 30 13 7 10 40 34 46
8. Cruzeiro/MG 30 12 8 10 36 30 44
9. Atl. Mineiro/MG 29 10 11 8 41 42 41
10. Vasco DG/RJ 29 10 7 12 32 41 37
11. Gremio/RS 30 10 5 15 33 38 35
12. Criciuma/SC 29 9 8 12 36 42 35
13. Bragantino/SP 30 8 10 12 34 39 34
14. Juventude/RS 30 8 10 12 36 44 34
15. Fluminense/RJ 29 9 6 14 24 30 33
16. Corinthians/SP 30 7 11 12 34 40 32
17. Vitoria/BA 30 9 5 16 33 44 32
18. Athletico/PR 28 8 7 13 29 36 31
19. Cuiaba/MT 29 6 9 14 25 39 27
20. Atletico/GO 30 5 7 18 22 47 22
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Botafogo/RJ 30 21 1 8 70.0%
2. Palmeiras/SP 30 20 1 9 66.7%
3. Fortaleza/CE 27 18 0 9 66.7%
4. Juventude/RS 30 16 3 11 53.3%
5. Gremio/RS 28 14 1 13 50.0%
6. Internacional/RS 28 14 4 10 50.0%
7. Flamengo/RJ 29 14 3 12 48.3%
8. Sao Paulo/SP 29 14 3 12 48.3%
9. Bahia/BA 30 14 2 14 46.7%
10. Vasco DG/RJ 29 13 2 14 44.8%
11. Criciuma/SC 29 13 3 13 44.8%
12. Cruzeiro/MG 30 13 3 14 43.3%
13. Vitoria/BA 30 13 2 15 43.3%
14. Bragantino/SP 30 12 5 13 40.0%
15. Athletico/PR 28 11 1 16 39.3%
16. Atl. Mineiro/MG 28 11 2 15 39.3%
17. Fluminense/RJ 28 11 1 16 39.3%
18. Cuiaba/MT 29 10 2 17 34.5%
19. Corinthians/SP 30 9 3 18 30.0%
20. Atletico/GO 30 8 2 20 26.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Fluminense/RJ 12 14 2 0 39.0% 60.0%
2. Internacional/RS 11 11 6 0 46.0% 53.0%
3. Cuiaba/MT 11 13 4 1 44.0% 55.0%
4. Botafogo/RJ 10 14 6 0 33.0% 66.0%
5. Atletico/GO 9 15 6 0 50.0% 50.0%
6. Gremio/RS 9 12 7 0 46.0% 53.0%
7. Cruzeiro/MG 9 16 5 0 53.0% 46.0%
8. Vitoria/BA 9 12 9 0 50.0% 50.0%
9. Sao Paulo/SP 9 13 7 0 44.0% 55.0%
10. Fortaleza/CE 9 13 5 0 44.0% 55.0%
11. Palmeiras/SP 8 15 6 1 56.0% 43.0%
12. Athletico/PR 8 15 4 1 53.0% 46.0%
13. Corinthians/SP 8 15 6 1 53.0% 46.0%
14. Bahia/BA 7 17 6 0 46.0% 53.0%
15. Bragantino/SP 7 18 5 0 43.0% 56.0%
16. Vasco DG/RJ 6 18 4 1 48.0% 51.0%
17. Criciuma/SC 6 17 5 1 37.0% 62.0%
18. Flamengo/RJ 4 21 3 1 41.0% 58.0%
19. Juventude/RS 4 21 4 1 56.0% 43.0%
20. Atl. Mineiro/MG 2 20 6 0 57.0% 42.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Criciuma/SC 17 12 20 9
2. Atl. Mineiro/MG 17 11 22 6
3. Sao Paulo/SP 16 13 21 8
4. Bragantino/SP 16 14 25 5
5. Vitoria/BA 15 15 19 11
6. Flamengo/RJ 15 14 20 9
7. Botafogo/RJ 14 16 18 12
8. Corinthians/SP 14 16 22 8
9. Bahia/BA 14 16 21 9
10. Juventude/RS 14 16 21 9
11. Atletico/GO 13 17 19 11
12. Vasco DG/RJ 13 16 19 10
13. Internacional/RS 12 16 16 12
14. Cuiaba/MT 12 17 20 9
15. Gremio/RS 12 16 21 7
16. Cruzeiro/MG 12 18 19 11
17. Palmeiras/SP 12 18 19 11
18. Fortaleza/CE 10 17 21 6
19. Athletico/PR 10 18 21 7
20. Fluminense/RJ 8 20 16 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1