Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

Vòng 35
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

24/11
02h00
  
    
24/11
02h00
  
    
24/11
02h00
  
    
24/11
02h00
  
    
24/11
02h00
  
    
24/11
02h00
  
    
24/11
02h00
  
    
24/11
02h00
  
    
24/11
02h00
  
    
24/11
02h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Botafogo/RJ 34 20 9 5 52 26 69
2. Palmeiras/SP 34 20 7 7 56 28 67
3. Fortaleza/CE 32 18 8 6 46 31 62
4. Flamengo/RJ 34 18 8 8 53 38 62
5. Internacional/RS 33 16 11 6 46 28 59
6. Sao Paulo/SP 34 17 7 10 48 35 58
7. Cruzeiro/MG 34 13 8 13 39 37 47
8. Bahia/BA 34 13 7 14 44 44 46
9. Corinthians/SP 34 11 11 12 41 42 44
10. Atl. Mineiro/MG 34 10 13 11 42 47 43
11. Vasco DG/RJ 33 12 7 14 36 49 43
12. Vitoria/BA 34 12 5 17 39 48 41
13. Gremio/RS 34 11 7 16 40 44 40
14. Athletico/PR 34 11 7 16 37 41 40
15. Juventude/RS 34 9 11 14 42 54 38
16. Bragantino/SP 34 8 13 13 35 41 37
17. Fluminense/RJ 33 10 7 16 28 36 37
18. Criciuma/SC 33 9 9 15 38 48 36
19. Cuiaba/MT 34 6 11 17 26 43 29
20. Atletico/GO 34 6 8 20 24 52 26
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Fortaleza/CE 30 21 0 9 70.0%
2. Botafogo/RJ 33 23 1 9 69.7%
3. Palmeiras/SP 33 20 1 12 60.6%
4. Gremio/RS 31 17 1 13 54.8%
5. Internacional/RS 32 17 4 11 53.1%
6. Flamengo/RJ 33 17 3 13 51.5%
7. Juventude/RS 33 17 3 13 51.5%
8. Sao Paulo/SP 32 15 4 13 46.9%
9. Vasco DG/RJ 33 15 2 16 45.5%
10. Vitoria/BA 33 15 2 16 45.5%
11. Criciuma/SC 32 14 3 15 43.8%
12. Bahia/BA 33 14 2 17 42.4%
13. Cruzeiro/MG 34 14 4 16 41.2%
14. Athletico/PR 33 13 2 18 39.4%
15. Atl. Mineiro/MG 32 12 2 18 37.5%
16. Fluminense/RJ 32 12 1 19 37.5%
17. Cuiaba/MT 33 12 2 19 36.4%
18. Bragantino/SP 33 12 6 15 36.4%
19. Corinthians/SP 34 12 4 18 35.3%
20. Atletico/GO 33 9 3 21 27.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Cuiaba/MT 15 13 4 1 45.0% 54.0%
2. Fluminense/RJ 13 16 3 0 40.0% 59.0%
3. Botafogo/RJ 12 15 6 0 33.0% 66.0%
4. Atletico/GO 11 15 7 0 51.0% 48.0%
5. Internacional/RS 11 14 7 0 53.0% 46.0%
6. Gremio/RS 10 12 9 0 48.0% 51.0%
7. Athletico/PR 10 18 4 1 45.0% 54.0%
8. Cruzeiro/MG 10 19 5 0 47.0% 52.0%
9. Bragantino/SP 10 18 5 0 45.0% 54.0%
10. Palmeiras/SP 9 16 7 1 57.0% 42.0%
11. Vitoria/BA 9 15 9 0 45.0% 54.0%
12. Corinthians/SP 9 18 6 1 50.0% 50.0%
13. Sao Paulo/SP 9 16 7 0 43.0% 56.0%
14. Fortaleza/CE 9 15 6 0 43.0% 56.0%
15. Vasco DG/RJ 7 20 5 1 42.0% 57.0%
16. Bahia/BA 7 19 7 0 42.0% 57.0%
17. Flamengo/RJ 6 22 4 1 45.0% 54.0%
18. Criciuma/SC 6 20 5 1 40.0% 59.0%
19. Atl. Mineiro/MG 5 20 7 0 56.0% 43.0%
20. Juventude/RS 4 23 5 1 54.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Vitoria/BA 18 15 22 11
2. Sao Paulo/SP 18 14 23 9
3. Criciuma/SC 18 14 23 9
4. Atl. Mineiro/MG 18 14 24 8
5. Bahia/BA 17 16 24 9
6. Juventude/RS 17 16 24 9
7. Bragantino/SP 16 17 25 8
8. Corinthians/SP 16 18 26 8
9. Vasco DG/RJ 16 17 22 11
10. Flamengo/RJ 16 17 22 11
11. Botafogo/RJ 15 18 19 14
12. Cruzeiro/MG 15 19 22 12
13. Atletico/GO 14 19 20 13
14. Gremio/RS 14 17 23 8
15. Internacional/RS 13 19 19 13
16. Athletico/PR 13 20 24 9
17. Palmeiras/SP 13 20 21 12
18. Fortaleza/CE 13 17 24 6
19. Cuiaba/MT 12 21 21 12
20. Fluminense/RJ 10 22 18 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1