Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

20/04
Hoãn
  
    
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
-0.980.880.910.96
FT
1-0
0 : 3/42
0.990.900.80-0.93
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.920.970.910.96
FT
3-0
0 : 1/22
0.980.910.81-0.94
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.950.85-0.930.80
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.81-0.92-0.930.80
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.89-0.990.880.99
FT
5-1
0 : 3/42 1/4
1.000.90-0.930.80
FT
0-3
0 : 02
0.940.950.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 7 4 2 1 13 6 14
2. Bahia/BA 7 4 2 1 10 7 14
3. Botafogo/RJ 7 4 1 2 13 7 13
4. Sao Paulo/SP 7 4 1 2 12 6 13
5. Athletico/PR 7 4 1 2 9 4 13
6. Bragantino/SP 7 3 3 1 9 6 12
7. Palmeiras/SP 7 3 2 2 5 4 11
8. Atl. Mineiro/MG 6 2 4 0 10 4 10
9. Internacional/RS 5 3 1 1 5 3 10
10. Cruzeiro/MG 6 3 1 2 8 9 10
11. Fortaleza/CE 5 2 3 0 6 4 9
12. Juventude/RS 6 2 3 1 7 8 9
13. Gremio/RS 5 2 0 3 4 5 6
14. Fluminense/RJ 7 1 3 3 9 13 6
15. Vasco DG/RJ 7 2 0 5 7 17 6
16. Criciuma/SC 4 1 2 1 7 4 5
17. Corinthians/SP 6 1 1 4 3 6 4
18. Atletico/GO 7 1 1 5 4 9 4
19. Vitoria/BA 7 0 2 5 5 13 2
20. Cuiaba/MT 6 0 1 5 0 11 1
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Juventude/RS 6 5 0 1 83.3%
2. Flamengo/RJ 7 5 1 1 71.4%
3. Bahia/BA 7 5 0 2 71.4%
4. Botafogo/RJ 7 5 0 2 71.4%
5. Bragantino/SP 7 5 1 1 71.4%
6. Cruzeiro/MG 6 4 0 2 66.7%
7. Sao Paulo/SP 6 4 0 2 66.7%
8. Internacional/RS 5 3 0 2 60.0%
9. Palmeiras/SP 7 4 0 3 57.1%
10. Athletico/PR 7 4 0 3 57.1%
11. Criciuma/SC 4 2 0 2 50.0%
12. Gremio/RS 5 2 0 3 40.0%
13. Atl. Mineiro/MG 6 2 1 3 33.3%
14. Atletico/GO 7 2 0 5 28.6%
15. Vitoria/BA 7 2 0 5 28.6%
16. Vasco DG/RJ 7 2 0 5 28.6%
17. Fluminense/RJ 7 2 0 5 28.6%
18. Fortaleza/CE 4 1 0 3 25.0%
19. Corinthians/SP 6 1 1 4 16.7%
20. Cuiaba/MT 6 0 0 6 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Palmeiras/SP 4 3 0 0 57.0% 42.0%
2. Atletico/GO 3 4 0 0 28.0% 71.0%
3. Athletico/PR 3 3 1 0 57.0% 42.0%
4. Internacional/RS 3 2 0 0 20.0% 80.0%
5. Corinthians/SP 3 3 0 0 50.0% 50.0%
6. Cuiaba/MT 3 2 1 0 50.0% 50.0%
7. Gremio/RS 2 3 0 0 40.0% 60.0%
8. Vitoria/BA 2 2 3 0 71.0% 28.0%
9. Bahia/BA 2 4 1 0 28.0% 71.0%
10. Botafogo/RJ 2 3 2 0 42.0% 57.0%
11. Bragantino/SP 2 4 1 0 57.0% 42.0%
12. Cruzeiro/MG 1 3 2 0 50.0% 50.0%
13. Flamengo/RJ 1 5 0 1 57.0% 42.0%
14. Vasco DG/RJ 1 4 1 1 14.0% 85.0%
15. Atl. Mineiro/MG 1 4 1 0 66.0% 33.0%
16. Juventude/RS 1 4 1 0 83.0% 16.0%
17. Sao Paulo/SP 1 4 1 0 50.0% 50.0%
18. Fortaleza/CE 1 3 0 0 75.0% 25.0%
19. Criciuma/SC 0 3 1 0 75.0% 25.0%
20. Fluminense/RJ 0 5 2 0 42.0% 57.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Vasco DG/RJ 6 1 6 1
2. Fluminense/RJ 6 1 7 0
3. Vitoria/BA 4 3 4 3
4. Bahia/BA 4 3 5 2
5. Sao Paulo/SP 4 2 5 1
6. Botafogo/RJ 3 4 5 2
7. Cruzeiro/MG 3 3 4 2
8. Flamengo/RJ 3 4 5 2
9. Atl. Mineiro/MG 3 3 4 2
10. Atletico/GO 2 5 5 2
11. Cuiaba/MT 2 4 4 2
12. Bragantino/SP 2 5 7 0
13. Criciuma/SC 2 2 3 1
14. Palmeiras/SP 1 6 4 3
15. Athletico/PR 1 6 6 1
16. Internacional/RS 1 4 1 4
17. Corinthians/SP 1 5 3 3
18. Gremio/RS 1 4 5 0
19. Juventude/RS 1 5 5 1
20. Fortaleza/CE 0 4 4 0

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1