Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.890.99-0.930.80
FT
2-0
0 : 12 1/2
-0.990.870.900.97
FT
2-3
0 : 1/42
0.87-0.990.900.97
FT
3-1
0 : 3/42
0.87-0.990.80-0.93
FT
2-1
0 : 1/42
-0.860.74-0.950.82
FT
2-0
0 : 01 3/4
0.76-0.880.83-0.96
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.930.80
FT
1-3
1/4 : 02 1/4
0.940.94-0.990.86
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.980.86-0.940.81
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
0.881.00-0.950.82
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.86-0.98-0.960.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Palmeiras/SP 35 21 7 7 57 28 70
2. Botafogo/RJ 35 20 10 5 53 27 70
3. Internacional/RS 35 18 11 6 51 29 65
4. Fortaleza/CE 33 18 9 6 48 33 63
5. Flamengo/RJ 34 18 8 8 53 38 62
6. Sao Paulo/SP 35 17 8 10 50 37 59
7. Cruzeiro/MG 34 13 8 13 39 37 47
8. Corinthians/SP 35 12 11 12 44 43 47
9. Bahia/BA 35 13 8 14 45 45 47
10. Atl. Mineiro/MG 35 10 14 11 44 49 44
11. Vasco DG/RJ 35 12 7 16 37 53 43
12. Vitoria/BA 35 12 6 17 40 49 42
13. Athletico/PR 35 11 8 16 38 42 41
14. Gremio/RS 34 11 7 16 40 44 40
15. Juventude/RS 35 9 12 14 43 55 39
16. Fluminense/RJ 34 10 8 16 30 38 38
17. Bragantino/SP 35 8 13 14 36 45 37
18. Criciuma/SC 33 9 9 15 38 48 36
19. Cuiaba/MT 35 6 12 17 27 44 30
20. Atletico/GO 35 6 8 21 24 53 26
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Fortaleza/CE 31 22 0 9 71.0%
2. Botafogo/RJ 35 23 1 11 65.7%
3. Palmeiras/SP 35 21 1 13 60.0%
4. Internacional/RS 34 19 4 11 55.9%
5. Gremio/RS 32 17 1 14 53.1%
6. Flamengo/RJ 34 18 3 13 52.9%
7. Juventude/RS 35 18 3 14 51.4%
8. Vitoria/BA 35 17 2 16 48.6%
9. Sao Paulo/SP 34 16 4 14 47.1%
10. Athletico/PR 35 15 2 18 42.9%
11. Vasco DG/RJ 35 15 2 18 42.9%
12. Criciuma/SC 33 14 3 16 42.4%
13. Cruzeiro/MG 34 14 4 16 41.2%
14. Atl. Mineiro/MG 34 14 2 18 41.2%
15. Bahia/BA 35 14 2 19 40.0%
16. Corinthians/SP 35 13 4 18 37.1%
17. Cuiaba/MT 35 13 2 20 37.1%
18. Fluminense/RJ 33 12 1 20 36.4%
19. Bragantino/SP 35 12 6 17 34.3%
20. Atletico/GO 35 10 3 22 28.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Cuiaba/MT 15 15 4 1 45.0% 54.0%
2. Botafogo/RJ 13 16 6 0 37.0% 62.0%
3. Fluminense/RJ 13 16 4 0 42.0% 57.0%
4. Atletico/GO 12 16 7 0 51.0% 48.0%
5. Internacional/RS 12 14 8 0 50.0% 50.0%
6. Palmeiras/SP 10 17 7 1 54.0% 45.0%
7. Gremio/RS 10 12 10 0 50.0% 50.0%
8. Athletico/PR 10 20 4 1 48.0% 51.0%
9. Cruzeiro/MG 10 19 5 0 47.0% 52.0%
10. Vitoria/BA 10 16 9 0 45.0% 54.0%
11. Bragantino/SP 10 19 6 0 45.0% 54.0%
12. Corinthians/SP 9 18 7 1 51.0% 48.0%
13. Sao Paulo/SP 9 17 8 0 47.0% 52.0%
14. Fortaleza/CE 9 15 7 0 45.0% 54.0%
15. Vasco DG/RJ 8 20 6 1 42.0% 57.0%
16. Bahia/BA 7 21 7 0 42.0% 57.0%
17. Criciuma/SC 7 20 5 1 39.0% 60.0%
18. Flamengo/RJ 6 23 4 1 44.0% 55.0%
19. Atl. Mineiro/MG 6 20 8 0 58.0% 41.0%
20. Juventude/RS 4 24 6 1 57.0% 42.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Sao Paulo/SP 19 15 25 9
2. Atl. Mineiro/MG 19 15 25 9
3. Vitoria/BA 18 17 23 12
4. Bahia/BA 18 17 25 10
5. Criciuma/SC 18 15 23 10
6. Juventude/RS 18 17 25 10
7. Bragantino/SP 17 18 27 8
8. Corinthians/SP 17 18 27 8
9. Vasco DG/RJ 17 18 23 12
10. Flamengo/RJ 17 17 22 12
11. Botafogo/RJ 15 20 20 15
12. Gremio/RS 15 17 24 8
13. Cruzeiro/MG 15 19 22 12
14. Atletico/GO 14 21 22 13
15. Internacional/RS 14 20 20 14
16. Palmeiras/SP 14 21 23 12
17. Fortaleza/CE 14 17 25 6
18. Cuiaba/MT 13 22 21 14
19. Athletico/PR 13 22 25 10
20. Fluminense/RJ 11 22 19 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1