Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOLIVIA

Vòng cls 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bolivia

FT
1-1
  
    
FT
2-1
  
    
FT
0-1
  
    
FT
1-1
  
    
FT
2-0
  
    
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.72-0.880.960.86
FT
2-1
0 : 03
-0.860.700.870.95
FT
1-2
0 : 12 1/2
0.80-0.960.80-0.98
FT
2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.78-0.960.900.90
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.70-0.88-0.950.75
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.990.850.70-0.88
FT
4-0
0 : 23 1/2
0.960.880.821.00
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.860.960.920.88
FT
0-0
0 : 1/22 3/4
0.970.850.880.92
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
1.000.840.80-0.98
FT
0-1
  
    
FT
4-2
0 : 1/22 1/2
0.78-0.94-0.960.78
FT
5-0
0 : 1 1/43
0.910.931.000.80
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.841.000.990.81
FT
2-2
  
    
FT
4-1
  
    
FT
1-2
1 : 02 3/4
0.72-0.901.000.80
FT
3-0
0 : 1 1/43
0.76-0.930.900.92
FT
2-1
0 : 1 1/22 3/4
0.970.870.77-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. The Strongest 11 7 1 3 21 18 22
2. San Antonio (BOL) 14 5 5 4 24 19 20
3. Real Tomayapo 9 4 2 3 13 14 14
4. Real Santa Cruz 8 1 1 6 8 17 4
Bảng B
1. Aurora 10 5 2 3 17 10 17
2. Nacional Potosi 10 5 2 3 17 15 17
3. Blooming 9 4 2 3 12 13 14
4. Royal Pari 9 2 3 4 7 10 9
Bảng C
1. Univ de Vinto 14 6 4 4 16 14 22
2. Inde. Petrolero 11 5 2 4 18 17 17
3. Always Ready 10 2 4 4 12 13 10
4. CD Guabira 9 3 1 5 12 14 10
Bảng D
1. Bolivar 10 6 2 2 22 14 20
2. Gua. Villarroel SJ 10 3 3 4 14 17 12
3. Oriente Petrolero 9 3 2 4 9 13 11
4. Jorge Wilstermann 9 1 2 6 12 16 5
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua