Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-0
3/4 : 02 3/4
0.980.90-0.940.81
FT
2-2
0 : 3/42 1/4
-0.950.830.900.97
FT
0-0
0 : 02
0.960.920.79-0.93
FT
2-2
0 : 02 1/4
0.950.930.85-0.98
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
0.990.89-0.920.78
FT
0-0
0 : 1/22
0.83-0.950.85-0.98
FT
0-3
1 1/4 : 02 1/2
1.000.880.950.92
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.890.98
FT
1-4
1 1/4 : 02 1/2
0.77-0.890.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 15 14 1 0 33 4 43
2. Sporting Lisbon 15 12 2 1 42 8 38
3. Benfica 15 10 5 0 31 8 35
4. Gil Vicente 15 7 5 3 19 9 26
5. Braga 15 7 4 4 26 13 25
6. Famalicao 15 6 5 4 18 10 23
7. Moreirense 15 6 3 6 21 24 21
8. Vitoria Guimaraes 15 6 3 6 16 21 21
9. Estoril 15 4 5 6 23 25 17
10. Rio Ave 15 3 8 4 19 24 17
11. FC Alverca 15 5 2 8 15 23 17
12. Nacional Madeira 15 4 4 7 17 21 16
13. Santa Clara 15 4 4 7 11 15 16
14. CD Estrela 15 3 6 6 17 22 15
15. Casa Pia AC 15 3 4 8 16 29 13
16. Arouca 15 3 4 8 15 37 13
17. Tondela 15 2 3 10 9 27 9
18. AVS Futebol 15 0 4 11 11 39 4
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua