Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bồ Đào Nha

06/12
03h15
0 : 02 1/4
0.960.930.930.94
06/12
22h30
0 : 1/22
0.881.00-0.980.85
07/12
01h00
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.930.94
07/12
03h30
1/4 : 02 1/2
-0.970.85-0.950.82
07/12
22h30
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.85-0.98
08/12
01h00
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.990.88
08/12
01h00
0 : 1/42 1/4
0.950.930.910.96
08/12
03h30
1 1/2 : 02 3/4
-0.980.860.940.93
09/12
03h30
0 : 02
0.980.900.980.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 12 11 1 0 25 3 34
2. Sporting Lisbon 12 10 1 1 31 6 31
3. Benfica 12 8 4 0 25 7 28
4. Gil Vicente 12 7 2 3 16 6 23
5. Famalicao 12 5 5 2 13 7 20
6. Braga 12 5 4 3 23 11 19
7. Moreirense 12 6 1 5 18 17 19
8. Vitoria Guimaraes 12 5 2 5 14 17 17
9. FC Alverca 12 4 2 6 14 19 14
10. Estoril 12 3 4 5 19 18 13
11. Rio Ave 12 2 7 3 15 20 13
12. Santa Clara 12 3 3 6 10 14 12
13. Nacional Madeira 12 3 3 6 12 17 12
14. CD Estrela 12 2 5 5 13 18 11
15. Casa Pia AC 12 2 3 7 13 26 9
16. Tondela 12 2 3 7 7 20 9
17. Arouca 12 2 3 7 13 34 9
18. AVS Futebol 12 0 3 9 8 29 3
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua