Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 32
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.930.950.83-0.96
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.96-0.980.85
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.900.980.930.94
FT
3-0
0 : 34 1/4
-0.980.860.970.90
FT
0-3
1 3/4 : 03 1/4
0.910.970.990.88
FT
3-2
0 : 02 1/2
0.79-0.920.900.97
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.86-0.99
FT
4-3
0 : 1 1/23 1/4
0.890.990.970.90
FT
2-0
1 1/4 : 03 1/4
-0.970.85-0.940.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 34 29 3 2 96 29 90
2. Benfica 34 25 5 4 77 28 80
3. Porto 34 22 6 6 63 27 72
4. Braga 34 21 5 8 71 50 68
5. Vitoria Guimaraes 34 19 6 9 52 38 63
6. Moreirense 34 16 7 11 36 35 55
7. Arouca 34 13 7 14 54 50 46
8. Famalicao 34 10 12 12 37 41 42
9. Casa Pia AC 34 10 8 16 38 50 38
10. SC Farense 34 10 7 17 46 51 37
11. Rio Ave 34 6 19 9 38 43 37
12. Gil Vicente 34 9 9 16 42 52 36
13. Estoril 34 9 6 19 49 58 33
14. CD Estrela 34 7 12 15 33 53 33
15. Boavista 34 7 11 16 39 62 32
16. Portimonense 34 8 8 18 39 72 32
17. Vizela 34 5 11 18 36 66 26
18. Chaves 34 5 8 21 31 72 23
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua