Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
2-2
0 : 02 1/4
0.960.920.880.99
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.930.951.000.87
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.87-0.99-0.990.86
FT
2-0
0 : 1 1/23
0.80-0.930.880.99
21/12
19h30
0 : 1 1/43
-0.990.880.84-0.97
21/12
22h00
0 : 3/42 3/4
1.000.890.85-0.98
22/12
00h30
1/4 : 02 1/2
0.86-0.97-0.980.85
22/12
01h15
0 : 02 1/2
0.88-0.990.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Union Saint-Gilloise 19 12 5 2 35 11 41
2. Club Brugge 18 11 2 5 29 18 35
3. Anderlecht 18 10 4 4 25 18 34
4. Sint Truiden 18 10 3 5 27 22 33
5. KV Mechelen 18 8 6 4 24 20 30
6. Standard Liege 19 8 3 8 17 21 27
7. Racing Genk 19 6 7 6 24 26 25
8. Westerlo 19 6 6 7 28 28 24
9. Royal Antwerp 18 6 5 7 20 18 23
10. Zulte-Waregem 19 5 8 6 25 27 23
11. Gent 18 6 5 7 25 27 23
12. Charleroi 19 5 6 8 21 25 21
13. RAA L Louviere 19 4 7 8 15 21 19
14. OH Leuven 18 5 4 9 19 27 19
15. Cercle Brugge 18 2 7 9 22 29 13
16. Dender 19 2 6 11 15 33 12
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua