Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
1-0
0 : 3/42 1/2
-0.940.830.900.97
FT
3-4
3/4 : 02 3/4
-0.940.830.83-0.96
FT
3-3
0 : 02 1/2
0.970.92-0.950.82
FT
1-3
1/4 : 02 3/4
0.950.940.85-0.98
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.970.920.80-0.93
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.950.94-0.990.86
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.84-0.950.920.95
FT
4-1
0 : 1/23
-0.970.860.80-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 15 11 1 3 31 19 34
2. Club Brugge 15 8 4 3 30 16 28
3. Anderlecht 15 7 5 3 30 12 26
4. KV Mechelen 15 7 3 5 31 19 24
5. Antwerpen 14 7 3 4 23 12 24
6. Gent 15 6 4 5 23 18 22
7. Westerlo 15 6 3 6 27 23 21
8. Standard Liege 15 6 3 6 10 18 21
9. Union Saint-Gilloise 15 4 8 3 18 13 20
10. Dender 15 4 6 5 18 24 18
11. OH Leuven 15 3 8 4 15 19 17
12. Charleroi 15 5 2 8 14 19 17
13. Sint Truiden 15 4 5 6 20 31 17
14. Cercle Brugge 15 4 3 8 16 27 15
15. Kortrijk 15 4 2 9 10 29 14
16. Beerschot-Wilrijk 14 1 4 9 12 29 7
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua