Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
3-1
0 : 1 1/23
0.900.99-0.990.86
FT
2-4
0 : 1/23
-0.980.870.83-0.96
FT
3-1
1/4 : 02 3/4
0.990.900.82-0.95
FT
1-4
0 : 02 1/2
0.82-0.93-0.990.86
FT
1-2
0 : 3/42 1/2
0.910.980.85-0.98
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
0.920.970.85-0.98
FT
1-0
1 : 02 3/4
0.920.970.871.00
FT
1-2
0 : 12 3/4
-0.900.800.82-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 14 10 1 3 28 19 31
2. Club Brugge 15 8 4 3 30 16 28
3. Antwerpen 14 7 3 4 23 12 24
4. Anderlecht 14 6 5 3 24 12 23
5. Gent 14 6 4 4 23 12 22
6. KV Mechelen 14 6 3 5 28 19 21
7. Union Saint-Gilloise 14 4 7 3 17 12 19
8. Westerlo 14 5 3 6 23 23 18
9. Dender 15 4 6 5 18 24 18
10. Standard Liege 14 5 3 6 9 18 18
11. Charleroi 14 5 2 7 14 16 17
12. Sint Truiden 15 4 5 6 20 31 17
13. OH Leuven 14 3 7 4 14 18 16
14. Cercle Brugge 14 4 3 7 16 26 15
15. Kortrijk 14 4 2 8 10 25 14
16. Beerschot-Wilrijk 13 1 4 8 12 26 7
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua