Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

23/11
02h45
0 : 13
0.82-0.94-0.960.82
23/11
22h00
0 : 1 1/43
0.75-0.880.83-0.97
24/11
00h15
0 : 02 1/2
0.82-0.941.000.86
24/11
02h45
0 : 12 3/4
0.920.960.870.99
24/11
19h30
0 : 1 1/43 1/4
0.881.000.870.99
24/11
22h00
1/2 : 02 1/4
0.940.940.84-0.98
25/11
00h30
0 : 1/22 3/4
0.890.990.920.94
25/11
01h15
0 : 3/43
0.881.00-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 14 10 1 3 28 19 31
2. Club Brugge 14 7 4 3 23 16 25
3. Anderlecht 14 6 5 3 24 12 23
4. Antwerpen 13 7 2 4 22 11 23
5. Gent 14 6 4 4 23 12 22
6. KV Mechelen 14 6 3 5 28 19 21
7. Union Saint-Gilloise 14 4 7 3 17 12 19
8. Westerlo 14 5 3 6 23 23 18
9. Standard Liege 14 5 3 6 9 18 18
10. Charleroi 14 5 2 7 14 16 17
11. Sint Truiden 14 4 5 5 20 24 17
12. Dender 14 4 5 5 17 23 17
13. OH Leuven 14 3 7 4 14 18 16
14. Cercle Brugge 14 4 3 7 16 26 15
15. Kortrijk 14 4 2 8 10 25 14
16. Beerschot-Wilrijk 13 1 4 8 12 26 7
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua