Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng Play off
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 30 21 5 4 53 18 68
2. Dinamo Minsk 30 19 6 5 52 27 63
3. Slavia Mozyr 30 17 6 7 53 32 57
4. Dinamo Brest 30 15 6 9 42 30 51
5. Isloch 30 12 13 5 45 26 49
6. Torpedo Zhodino 30 13 10 7 43 30 49
7. FK Minsk 30 14 6 10 47 48 48
8. Gomel 30 13 7 10 36 33 46
9. Neman Grodno 30 14 3 13 41 31 45
10. Bate Borisov 30 11 7 12 38 43 40
11. Arsenal Dzyarzhynsk 30 7 12 11 27 35 33
12. Vitebsk 30 9 4 17 37 46 31
13. Naftan Novo. 30 8 4 18 35 55 28
14. FK Smorgon 30 7 7 16 23 43 28
15. FK Slutsk 30 5 6 19 20 51 21
16. FC Molodechno 30 3 2 25 19 63 11
17. Belshina Bobruisk 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua