6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
4-1
0 : 1 1/42 1/2
0.920.840.860.90
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.940.70-0.930.69
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
0.81-0.99-0.990.79
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.79-0.97-0.980.78
FT
2-1
1/2 : 02
0.840.980.870.93
FT
0-0
0 : 02
0.80-0.960.980.84
FT
2-2
1 : 02 1/2
0.910.930.930.89
FT
0-1
0 : 1 1/42 1/4
0.970.870.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Mozyr 2 1 1 0 6 3 4
2. Naftan Novo. 2 1 1 0 4 3 4
3. Isloch 2 1 1 0 3 2 4
4. Maxline Vitebsk 2 1 1 0 3 2 4
5. Gomel 2 1 1 0 2 1 4
6. Dinamo Minsk 2 1 1 0 1 0 4
7. Neman Grodno 2 1 0 1 3 1 3
8. FK Slutsk 2 1 0 1 2 1 3
9. FK Minsk 2 1 0 1 3 3 3
10. Bate Borisov 2 1 0 1 1 1 3
11. Arsenal Dzyarzhynsk 2 0 2 0 3 3 2
12. Dinamo Brest 2 0 2 0 3 3 2
13. Torpedo Zhodino 2 0 2 0 1 1 2
14. Vitebsk 2 0 0 2 1 3 0
15. FK Smorgon 2 0 0 2 0 3 0
16. FC Molodechno 2 0 0 2 1 7 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua