Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
0-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-0
  
    
FT
1-2
1 : 02
0.910.910.970.83
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.830.990.850.95
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
0.840.980.920.88
FT
1-0
3/4 : 02 1/2
0.840.980.970.83
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.900.920.820.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Mozyr 7 5 1 1 14 6 16
2. Torpedo Zhodino 7 5 1 1 8 2 16
3. Dinamo Brest 7 4 3 0 17 5 15
4. Neman Grodno 7 5 0 2 9 6 15
5. Dinamo Minsk 7 3 4 0 11 3 13
6. Gomel 7 3 2 2 12 8 11
7. Vitebsk 7 3 2 2 8 6 11
8. Isloch 7 2 3 2 8 7 9
9. Arsenal Dzyarzhynsk 7 2 2 3 5 7 8
10. FK Slutsk 7 2 1 4 5 9 7
11. Bate Borisov 7 1 3 3 4 8 6
12. Dnepr Mogilev 7 1 3 3 2 7 6
13. FK Smorgon 7 1 3 3 7 16 6
14. Naftan Novo. 7 0 5 2 7 10 5
15. Shakhter Soligo. 7 1 1 5 3 12 4
16. FK Minsk 7 0 2 5 4 12 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua