Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
2-0
0 : 02
0.75-0.930.850.95
FT
0-2
1 1/2 : 02 1/2
0.960.860.840.86
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
0.850.970.990.81
FT
0-2
0 : 3/42 1/4
0.760.940.970.73
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
1.000.820.920.78
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.860.900.850.95
FT
1-3
1/2 : 02 1/2
-0.880.680.940.86
FT
3-0
0 : 3/42 3/4
0.850.970.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Mozyr 6 5 1 0 14 5 16
2. Torpedo Zhodino 6 4 1 1 6 1 13
3. Dinamo Brest 6 3 3 0 15 5 12
4. Dinamo Minsk 6 3 3 0 10 2 12
5. Neman Grodno 6 4 0 2 8 6 12
6. Vitebsk 6 3 1 2 7 5 10
7. Gomel 6 2 2 2 10 8 8
8. Isloch 6 2 2 2 7 6 8
9. Arsenal Dzyarzhynsk 6 2 2 2 5 5 8
10. Dnepr Mogilev 7 1 3 3 2 7 6
11. FK Smorgon 7 1 3 3 7 16 6
12. Naftan Novo. 6 0 5 1 7 8 5
13. Bate Borisov 6 1 2 3 3 7 5
14. FK Slutsk 6 1 1 4 4 9 4
15. Shakhter Soligo. 6 1 1 4 3 11 4
16. FK Minsk 6 0 2 4 3 10 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua