Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
2-1
0 : 3/42 1/4
0.940.760.800.90
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
-0.970.790.820.98
FT
0-0
  
    
FT
0-0
  
    
FT
2-0
  
    
FT
0-1
  
    
FT
1-2
3/4 : 02 1/2
0.960.86-0.960.76
FT
0-0
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 28 19 7 2 48 12 64
2. Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 61
3. Torpedo Zhodino 29 17 8 4 43 21 59
4. Dinamo Brest 29 14 6 9 61 36 48
5. Vitebsk 29 14 5 10 33 24 47
6. Gomel 29 11 11 7 37 27 44
7. FK Slutsk 29 11 6 12 26 40 39
8. Isloch 29 10 8 11 35 30 38
9. Arsenal Dzyarzhynsk 29 10 8 11 29 35 38
10. Bate Borisov 29 10 7 12 31 34 37
11. Slavia Mozyr 29 8 11 10 28 31 35
12. FK Smorgon 28 6 11 11 28 44 29
13. FK Minsk 29 6 10 13 28 40 28
14. Naftan Novo. 28 4 10 14 26 44 22
15. Shakhter Soligo. 29 5 7 17 18 43 22
16. Dnepr Mogilev 29 2 9 18 25 57 15
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua