Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
3-0
0 : 3/42 1/2
0.960.860.880.92
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.860.960.880.92
FT
0-2
0 : 1/42
-0.940.760.960.84
FT
0-3
0 : 02 1/4
0.890.930.870.93
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.940.880.970.83
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.950.750.820.88
FT
1-1
  
    
FT
1-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 29 20 7 2 49 12 67
2. Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 65
3. Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 62
4. Dinamo Brest 29 14 6 9 61 36 48
5. Vitebsk 30 14 5 11 33 25 47
6. Gomel 30 11 11 8 37 28 44
7. Isloch 30 11 8 11 36 30 41
8. Bate Borisov 30 11 7 12 38 38 40
9. FK Slutsk 30 11 6 13 26 41 39
10. Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 38
11. Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 35
12. FK Smorgon 30 7 11 12 33 51 32
13. FK Minsk 30 6 10 14 28 44 28
14. Naftan Novo. 30 5 11 14 27 44 26
15. Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 18
16. Shakhter Soligo. 30 5 7 18 19 45 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua