Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
2-0
1/4 : 02 1/4
0.960.86-0.940.74
FT
3-1
1/4 : 02 1/4
0.930.89-0.950.75
FT
3-2
1/2 : 02 1/2
-0.980.800.950.85
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.77-0.951.000.80
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.65-0.830.860.94
FT
3-1
0 : 1 3/42 3/4
0.850.850.790.91
FT
1-2
  
    
FT
2-0
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 27 18 7 2 47 12 61
2. Neman Grodno 27 19 3 5 41 19 60
3. Torpedo Zhodino 28 16 8 4 42 21 56
4. Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 48
5. Vitebsk 28 13 5 10 31 24 44
6. Gomel 28 11 10 7 37 27 43
7. Bate Borisov 28 10 7 11 31 33 37
8. Arsenal Dzyarzhynsk 28 10 7 11 29 35 37
9. FK Slutsk 28 10 6 12 25 40 36
10. Isloch 28 9 8 11 32 29 35
11. Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 34
12. FK Minsk 28 6 10 12 28 39 28
13. FK Smorgon 27 6 10 11 28 44 28
14. Shakhter Soligo. 28 5 7 16 18 42 22
15. Naftan Novo. 27 4 9 14 26 44 21
16. Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 15
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua