Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
0-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-0
1 1/2 : 02 1/2
0.70-0.88-0.900.70
FT
2-1
0 : 1 1/22 1/2
0.81-0.990.70-0.90
FT
0-2
1 : 02 1/2
0.69-0.880.890.91
FT
1-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
0-3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 27 18 7 2 47 12 61
2. Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 61
3. Torpedo Zhodino 28 16 8 4 42 21 56
4. Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 48
5. Vitebsk 28 13 5 10 31 24 44
6. Gomel 28 11 10 7 37 27 43
7. FK Slutsk 29 11 6 12 26 40 39
8. Isloch 29 10 8 11 35 30 38
9. Bate Borisov 28 10 7 11 31 33 37
10. Arsenal Dzyarzhynsk 28 10 7 11 29 35 37
11. Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 34
12. FK Smorgon 28 6 11 11 28 44 29
13. FK Minsk 29 6 10 13 28 40 28
14. Shakhter Soligo. 28 5 7 16 18 42 22
15. Naftan Novo. 27 4 9 14 26 44 21
16. Dnepr Mogilev 29 2 9 18 25 57 15
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua