Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
4-1
0 : 1/42 1/2
0.960.800.950.81
FT
1-2
0 : 3/42 1/4
0.75-0.990.800.96
FT
0-1
  
    
FT
1-2
  
    
FT
3-1
  
    
FT
1-2
1/2 : 02 1/4
0.76-0.941.000.80
FT
1-0
0 : 12 1/4
0.880.940.870.93
FT
2-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 27 18 7 2 47 12 61
2. Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 61
3. Torpedo Zhodino 28 16 8 4 42 21 56
4. Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 48
5. Vitebsk 28 13 5 10 31 24 44
6. Gomel 28 11 10 7 37 27 43
7. FK Slutsk 29 11 6 12 26 40 39
8. Isloch 29 10 8 11 35 30 38
9. Bate Borisov 28 10 7 11 31 33 37
10. Arsenal Dzyarzhynsk 28 10 7 11 29 35 37
11. Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 34
12. FK Smorgon 28 6 11 11 28 44 29
13. FK Minsk 29 6 10 13 28 40 28
14. Shakhter Soligo. 28 5 7 16 18 42 22
15. Naftan Novo. 27 4 9 14 26 44 21
16. Dnepr Mogilev 29 2 9 18 25 57 15
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua