Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
0-1
0 : 1/22
1.000.880.920.94
FT
0-2
1/2 : 02 1/4
0.930.950.930.93
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.810.690.930.93
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.881.000.980.88
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.930.750.930.93
FT
2-3
0 : 1/22 3/4
0.890.990.880.98
FT
5-2
0 : 12 1/2
-0.980.860.83-0.97
FT
5-3
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.880.98
FT
1-0
0 : 3/43
-0.960.840.900.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 7 5 1 1 11 3 16
2. Legia Wars. 7 4 2 1 16 8 14
3. Piast Gliwice 7 4 2 1 9 6 14
4. Pogon Szczecin 7 4 1 2 13 8 13
5. Cracovia Krakow 7 4 1 2 13 10 13
6. Jagiellonia 6 4 0 2 11 9 12
7. Rakow Czestochowa 7 3 2 2 5 3 11
8. Widzew Lodz 7 3 2 2 9 8 11
9. Katowice 7 2 2 3 7 7 8
10. Gornik Zabrze 7 2 2 3 9 11 8
11. Zaglebie Lubin 7 2 2 3 5 7 8
12. Puszcza Nie. 7 1 4 2 8 8 7
13. Motor Lublin 6 1 3 2 5 8 6
14. Radomiak Radom 6 2 0 4 10 14 6
15. Korona Kielce 7 1 3 3 4 9 6
16. Lechia GD 7 1 2 4 8 15 5
17. Slask Wroclaw 6 0 4 2 6 10 4
18. Stal Mielec 7 1 1 5 4 9 4
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua