Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

Vòng 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-3
0 : 02 1/4
0.970.920.960.90
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.960.930.870.99
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
-0.990.880.880.98
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.830.900.96
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
1.000.890.920.94
FT
3-2
0 : 1/42 1/2
0.990.900.900.96
FT
2-0
0 : 02 1/4
0.990.900.84-0.98
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
0.87-0.971.000.86
FT
4-2
1/4 : 02 1/2
0.970.92-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 31 16 8 7 70 44 56
2. Slask Wroclaw 31 15 9 7 42 30 54
3. Lech Poznan 31 14 10 7 44 36 52
4. Gornik Zabrze 31 15 6 10 43 38 51
5. Legia Wars. 30 13 11 6 46 34 50
6. Rakow Czestochowa 31 13 10 8 51 34 49
7. Pogon Szczecin 30 14 6 10 56 36 48
8. Widzew Lodz 30 12 6 12 39 39 42
9. Stal Mielec 31 11 8 12 39 44 41
10. Zaglebie Lubin 31 11 8 12 37 46 41
11. Piast Gliwice 30 8 14 8 32 32 38
12. Cracovia Krakow 31 7 15 9 43 40 36
13. Radomiak Radom 30 9 8 13 37 51 35
14. Warta Poznan 30 8 10 12 31 37 34
15. Puszcza Nie. 30 7 12 11 36 47 33
16. Korona Kielce 30 6 13 11 35 39 31
17. Ruch Chorzow 31 4 14 13 36 53 26
18. LKS Lodz 31 5 6 20 30 67 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua