Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-0
0 : 1 1/42 1/2
0.960.920.950.91
FT
4-2
1/4 : 02 3/4
0.940.940.930.93
FT
2-0
1 : 02 1/2
0.79-0.92-0.970.83
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.77-0.890.950.85
FT
0-2
0 : 1/43
-0.920.79-0.960.82
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
1.000.880.950.91
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.800.85-0.99
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.900.98-0.960.82
FT
3-0
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.900.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 16 12 1 3 32 12 37
2. Jagiellonia 16 10 3 3 30 23 33
3. Rakow Czestochowa 16 9 5 2 20 7 32
4. Cracovia Krakow 16 9 2 5 35 27 29
5. Legia Wars. 16 8 4 4 31 21 28
6. Pogon Szczecin 16 8 1 7 24 20 25
7. Gornik Zabrze 16 7 3 6 20 17 24
8. Motor Lublin 16 7 3 6 24 28 24
9. Widzew Lodz 15 6 4 5 20 19 22
10. Piast Gliwice 16 5 5 6 18 18 20
11. Katowice 16 5 4 7 24 24 19
12. Stal Mielec 16 5 3 8 16 20 18
13. Zaglebie Lubin 16 5 3 8 15 23 18
14. Korona Kielce 16 4 5 7 13 23 17
15. Radomiak Radom 15 5 1 9 20 23 16
16. Puszcza Nie. 15 2 5 8 13 25 11
17. Lechia GD 16 2 5 9 17 31 11
18. Slask Wroclaw 15 1 7 7 13 24 10
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua