Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARMENIA

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Armenia

FT
1-2
0 : 02 1/4
0.960.900.930.91
FT
1-1
3/4 : 02 1/2
-0.920.770.940.90
FT
1-0
  
    
FT
3-1
  
    
FT
2-4
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARMENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Noah 31 22 2 7 61 27 68
2. Pyunik 31 19 10 2 70 26 67
3. Ararat-Armenia 31 20 5 6 59 29 65
4. Urartu 31 12 8 11 41 45 44
5. Alashkert 31 12 6 13 46 41 42
6. Ararat Y 31 11 5 15 33 44 38
7. West Armenia 31 10 4 17 39 61 34
8. Van Yerevan 31 7 6 18 29 58 27
9. BKMA Yerevan 31 7 5 19 28 54 26
10. Shirak 31 6 7 18 22 43 25
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua