Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Arập Xeut

FT
0-0
0 : 1/22 1/4
1.000.88-0.930.78
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
0.990.890.990.87
FT
2-1
0 : 1 3/43
-0.980.860.83-0.97
FT
2-1
1 : 03 1/4
0.910.97-0.960.82
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
0.980.900.980.88
FT
3-2
0 : 24
-0.980.860.970.89
27/12
20h00
0 : 1 3/43
1.000.880.970.89
27/12
21h50
0 : 2 3/44
0.910.971.000.86
28/12
00h30
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.870.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Nassr Riyadh 9 9 0 0 30 5 27
2. Al Hilal Riyadh 10 8 2 0 27 11 26
3. Al Taawon (KSA) 10 8 1 1 26 13 25
4. Al Ahli Jeddah 10 5 4 1 13 8 19
5. Qadisiya Khubar 9 5 2 2 16 9 17
6. Neom SC 10 5 2 3 15 15 17
7. Al Ettifaq 10 4 3 3 15 18 15
8. Al Khaleej(KSA) 10 4 2 4 24 18 14
9. Ittihad Jeddah 9 4 2 3 17 15 14
10. Al Fayha 10 3 3 4 11 13 12
11. Hazm 10 2 4 4 8 14 10
12. Al Kholood 10 3 0 7 13 19 9
13. Al Shabab (KSA) 9 1 5 3 7 11 8
14. Al Fateh 10 2 2 6 12 22 8
15. Al Riyadh 10 2 2 6 10 21 8
16. Al Akhdood 9 1 2 6 9 18 5
17. Dhamak 9 0 5 4 8 17 5
18. Al Najma (KSA) 10 0 1 9 8 22 1
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua