Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

25/12
21h50
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.950.85
26/12
00h30
1/4 : 02 1/2
0.910.910.900.90
26/12
00h30
0 : 1 1/22 3/4
0.910.910.72-0.93
26/12
20h05
1 : 03 1/4
0.870.950.980.82
26/12
22h00
1/4 : 02 1/2
0.900.920.890.91
27/12
00h30
0 : 23 1/2
0.950.870.830.97
27/12
20h00
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.980.840.96
27/12
21h50
0 : 2 1/23 3/4
0.920.901.000.80
28/12
00h30
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.791.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Nassr Riyadh 9 9 0 0 30 5 27
2. Al Hilal Riyadh 9 7 2 0 24 9 23
3. Al Taawon (KSA) 9 7 1 1 24 13 22
4. Al Ahli Jeddah 9 5 4 0 12 6 19
5. Qadisiya Khubar 9 5 2 2 16 9 17
6. Al Khaleej(KSA) 9 4 2 3 22 15 14
7. Ittihad Jeddah 9 4 2 3 17 15 14
8. Neom SC 9 4 2 3 13 14 14
9. Al Ettifaq 9 3 3 3 13 18 12
10. Al Fayha 9 3 2 4 11 13 11
11. Al Kholood 9 3 0 6 13 17 9
12. Hazm 9 2 3 4 8 14 9
13. Al Shabab (KSA) 9 1 5 3 7 11 8
14. Al Riyadh 9 2 2 5 10 19 8
15. Al Akhdood 9 1 2 6 9 18 5
16. Dhamak 9 0 5 4 8 17 5
17. Al Fateh 9 1 2 6 10 21 5
18. Al Najma (KSA) 9 0 1 8 7 20 1
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua