Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
0-1
1 : 02 1/2
0.990.900.980.88
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.900.96
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
0.86-0.970.80-0.94
23/11
20h20
0 : 1/42 1/2
0.970.92-0.930.78
23/11
22h15
1/4 : 02 1/2
-0.920.800.920.94
24/11
00h00
1 3/4 : 03 1/4
0.910.980.960.90
24/11
20h40
0 : 1/22 1/2
0.900.920.850.95
24/11
21h40
1/4 : 02 1/2
0.910.910.980.82
25/11
00h00
0 : 1 3/43
0.900.920.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 10 9 1 0 27 8 28
2. Al Ittihad (KSA) 10 9 0 1 24 8 27
3. Al Nassr (KSA) 11 6 4 1 22 10 22
4. Al Shabab (KSA) 11 7 1 3 15 7 22
5. Al Qadisiya 11 7 1 3 15 8 22
6. Al Ahli (KSA) 11 5 2 4 15 9 17
7. Al Khaleej(KSA) 10 5 1 4 12 12 16
8. Al Taawon (KSA) 10 4 3 3 11 9 15
9. Al Riyadh 10 4 2 4 13 15 14
10. Dhamak 10 3 2 5 16 18 11
11. Al Raed 10 3 2 5 13 15 11
12. Al Ettifaq 10 3 2 5 9 15 11
13. Al Oruba (KSA) 10 3 1 6 9 21 10
14. Al Akhdood 11 2 3 6 12 15 9
15. Al Kholood 10 1 4 5 12 19 7
16. Al Fayha 11 1 4 6 7 20 7
17. Al Wehda (KSA) 10 1 3 6 14 27 6
18. Al Fateh 10 1 2 7 8 18 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua