6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
2-0
0 : 01 1/2
-0.980.87-0.960.83
FT
1-2
1/4 : 02
0.84-0.950.940.93
FT
2-0
0 : 1/41 3/4
-0.890.780.940.93
FT
3-0
3/4 : 02 1/4
0.85-0.96-0.990.86
FT
2-1
1/4 : 01 3/4
0.84-0.950.83-0.96
FT
0-3
0 : 02
-0.880.770.930.94
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.80-0.921.000.87
FT
0-1
0 : 1/42
0.88-0.99-0.950.82
14/09
17h59
  
    
14/09
17h59
  
    
nhận định
14/09
17h59
  
    
14/09
17h59
  
    
14/09
17h59
  
    
14/09
17h59
  
    
14/09
17h59
  
    
14/09
17h59
  
    
14/09
17h59
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 18 13 4 1 32 10 43
2. Ahly Cairo 18 11 6 1 30 12 39
3. Zamalek SC 18 10 5 3 33 16 35
4. Al Masry 18 8 7 3 19 11 31
5. National Bank SC 18 8 5 5 23 20 29
6. Pharco FC 18 7 5 6 19 20 26
7. Petrojet Suez 18 6 7 5 19 19 25
8. ZED FC 18 5 9 4 18 13 24
9. Ceramica Cleopatra 17 6 6 5 23 21 24
10. Haras Al Hodoud 18 6 4 8 18 21 22
11. Tala'ea Al Jaish 18 5 6 7 13 19 21
12. El Gouna 18 5 5 8 12 15 20
13. Semouha Club 18 6 2 10 13 24 20
14. Ittihad Alexandria 18 4 6 8 11 18 18
15. Ismaily SC 18 4 5 9 12 21 17
16. Ghazl Al Mahalla 18 5 2 11 16 27 17
17. ENPPI Cairo 17 2 6 9 10 21 12
18. Modern Sport FC 18 2 6 10 11 24 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua