Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
3-3
  
    
FT
2-1
0 : 1/42
-0.910.800.83-0.97
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
1.000.891.000.86
FT
2-2
1/4 : 02
0.920.97-0.940.80
FT
1-3
1/2 : 02 1/4
0.88-0.98-0.980.84
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
1.000.900.940.92
FT
0-2
0 : 01 3/4
-0.920.810.75-0.90
FT
1-0
0 : 12 1/2
0.910.98-0.970.83
FT
3-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 17 11 5 1 26 12 38
2. Al Masry 19 10 4 5 28 25 34
3. ZED FC 20 8 9 3 28 18 33
4. ENPPI Cairo 20 8 5 7 21 18 29
5. Ittihad Alexandria 19 7 8 4 24 23 29
6. Tala'ea Al Jaish 18 7 7 4 16 12 28
7. Semouha Club 19 7 7 5 19 17 28
8. El Gouna 19 7 7 5 24 26 28
9. Future FC 18 6 8 4 18 14 26
10. Ceramica Cleopatra 18 6 7 5 28 20 25
11. Zamalek SC 14 7 3 4 23 14 24
12. Ahly Cairo 11 6 3 2 21 13 21
13. Ismaily SC 20 4 7 9 19 24 19
14. B. Al Mahalla 18 5 4 9 20 35 19
15. National Bank SC 20 5 3 12 25 29 18
16. Pharco FC 18 2 7 9 17 27 13
17. Arab Contractors 19 2 6 11 17 31 12
18. Dakhleya 19 1 8 10 6 22 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua