Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
2-1
0 : 1/42
0.930.95-0.940.80
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.990.89-0.980.84
FT
0-2
0 : 02
0.75-0.880.80-0.94
FT
1-3
1 : 02 1/4
0.82-0.940.920.94
FT
3-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.820.970.89
FT
1-5
0 : 1/42
-0.900.780.85-0.99
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.900.980.960.90
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.990.87
FT
0-2
1/4 : 02
-0.990.870.900.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 22 16 5 1 34 14 53
2. Al Masry 24 11 6 7 32 31 39
3. ZED FC 23 9 10 4 30 20 37
4. ENPPI Cairo 24 10 6 8 29 22 36
5. Ittihad Alexandria 25 9 9 7 28 32 36
6. Semouha Club 23 9 8 6 24 20 35
7. Ceramica Cleopatra 23 9 7 7 37 27 34
8. Tala'ea Al Jaish 23 8 9 6 19 17 33
9. Future FC 23 7 11 5 22 18 32
10. Ahly Cairo 14 9 3 2 30 15 30
11. El Gouna 24 7 9 8 25 32 30
12. Zamalek SC 17 8 4 5 26 16 28
13. Ismaily SC 25 6 9 10 25 29 27
14. National Bank SC 25 6 5 14 34 40 23
15. B. Al Mahalla 23 6 4 13 23 41 22
16. Pharco FC 23 4 9 10 22 32 21
17. Arab Contractors 23 3 7 13 19 36 16
18. Dakhleya 24 2 9 13 10 27 15
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua