Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.930.96-0.930.78
FT
2-3
0 : 02
-0.930.81-0.930.79
FT
0-1
1 : 02 1/4
0.891.000.900.96
FT
1-1
1/2 : 02
0.85-0.960.890.97
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.940.950.950.91
FT
1-2
3/4 : 02 1/4
0.81-0.93-0.930.79
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.82-0.93-0.930.79
FT
0-0
0 : 1/22
0.970.920.83-0.97
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.891.000.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 3 2 1 0 7 3 7
2. Pyramids FC 3 2 1 0 6 3 7
3. Al Masry 3 2 1 0 3 0 7
4. Ittihad Alexandria 3 2 1 0 3 1 7
5. Zamalek SC 3 2 0 1 5 3 6
6. Pharco FC 3 1 1 1 4 4 4
7. Ghazl Al Mahalla 3 1 1 1 3 3 4
8. Semouha Club 3 1 1 1 3 3 4
9. Ismaily SC 3 1 1 1 1 1 4
10. Tala'ea Al Jaish 3 1 1 1 3 4 4
11. Ceramica Cleopatra 3 1 1 1 3 5 4
12. Future FC 3 0 3 0 1 1 3
13. Petrojet Suez 3 0 2 1 2 3 2
14. El Gouna 3 0 2 1 0 1 2
15. ZED FC 3 0 2 1 0 1 2
16. ENPPI Cairo 3 0 1 2 4 6 1
17. National Bank SC 3 0 1 2 3 6 1
18. Haras Al Hodoud 3 0 1 2 1 4 1
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua