Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE NỮ

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá UEFA Nations League Nữ

FT
1-2
3/4 : 02 1/2
-0.930.75-0.960.76
FT
1-1
1 : 02 3/4
0.830.930.940.82
FT
0-5
3/4 : 02 1/2
0.850.970.990.81
FT
2-0
0 : 33 3/4
0.980.840.900.90
FT
0-0
0 : 02 1/4
-0.990.81-0.980.78
FT
2-1
0 : 3 1/43 3/4
0.920.840.850.91
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
0.940.88-0.950.75
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.79-0.970.840.96
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
0.820.940.800.96
FT
0-1
2 : 03
0.920.840.840.92
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.920.900.920.88
FT
4-0
0 : 1/22 1/4
0.770.990.970.79
FT
4-0
0 : 1 3/43
-0.960.78-0.950.75
FT
0-1
1 : 02 1/2
0.890.930.850.95
FT
4-0
0 : 23
0.980.780.800.96
FT
0-4
0 : 1/42 1/2
-0.890.700.970.83
FT
3-2
0 : 02 1/4
0.970.850.810.99
FT
0-4
  
    
FT
1-1
  
    
FT
2-0
  
    
FT
1-0
  
    
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.880.940.890.91
FT
1-5
3/4 : 02
0.79-0.970.910.89
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.830.991.000.80
FT
5-0
0 : 2 3/43 1/2
0.890.930.801.00
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Hà Lan Nữ 6 4 0 2 14 6 12
2. Anh Nữ 6 4 0 2 15 8 12
3. Bỉ Nữ 6 2 2 2 7 10 8
4. Scotland Nữ 6 0 2 4 3 15 2
Bảng A2
1. Pháp Nữ 6 5 1 0 9 1 16
2. Áo Nữ 6 3 1 2 7 8 10
3. Na Uy Nữ 6 1 2 3 9 8 5
4. B.D.Nha Nữ 6 1 0 5 5 13 3
Bảng A3
1. Đức Nữ 6 4 1 1 14 3 13
2. Đan Mạch Nữ 6 4 0 2 10 6 12
3. Iceland Nữ 6 3 0 3 4 8 9
4. Wales Nữ 6 0 1 5 4 15 1
Bảng A4
1. T.B.Nha Nữ 6 5 0 1 23 9 15
2. Italia Nữ 6 3 1 2 8 5 10
3. Thụy Điển Nữ 6 2 1 3 8 10 7
4. Thụy Sỹ Nữ 6 1 0 5 2 17 3
Bảng B1
1. Ireland Nữ 6 6 0 0 20 2 18
2. Hungary Nữ 6 2 2 2 11 9 8
3. Bắc Ireland Nữ 6 2 1 3 9 13 7
4. Albania Nữ 6 0 1 5 2 18 1
Bảng B2
1. Phần Lan Nữ 6 5 1 0 18 2 16
2. Croatia Nữ 6 3 0 3 5 10 9
3. Slovakia Nữ 6 2 2 2 7 8 8
4. Romania Nữ 6 0 1 5 1 11 1
Bảng B3
1. Ba Lan Nữ 6 5 1 0 11 4 16
2. Serbia Nữ 6 3 1 2 10 5 10
3. Ukraina Nữ 6 2 0 4 5 7 6
4. Hy Lạp Nữ 6 1 0 5 3 13 3
Bảng B4
1. Bosnia & Herz Nữ 6 3 2 1 8 6 11
2. Séc Nữ 5 3 1 1 10 4 10
3. Slovenia Nữ 6 1 3 2 4 9 6
4. Belarus Nữ 5 0 2 3 3 6 2
Bảng C1
1. Malta Nữ 6 5 1 0 13 1 16
2. Latvia Nữ 6 3 1 2 17 6 10
3. Andorra Nữ 6 1 1 4 2 17 4
4. Moldova Nữ 6 0 3 3 4 12 3
Bảng C2
1. T.N.Kỳ Nữ 6 6 0 0 16 0 18
2. Luxembourg Nữ 6 1 2 3 6 11 5
3. Lithuania Nữ 6 1 2 3 4 9 5
4. Georgia Nữ 6 1 2 3 5 11 5
Bảng C3
1. Azerbaijan Nữ 6 5 1 0 9 2 16
2. Montenegro Nữ 6 4 0 2 14 4 12
3. Síp Nữ 6 2 1 3 3 6 7
4. Đảo Faroe Nữ 6 0 0 6 1 15 0
Bảng C4
1. Israel Nữ 6 5 1 0 21 2 16
2. Estonia Nữ 6 3 1 2 11 11 10
3. Kazakhstan Nữ 6 2 2 2 6 5 8
4. Armenia Nữ 6 0 0 6 5 25 0
Bảng C5
1. Kosovo Nữ 4 3 1 0 10 2 10
2. Bulgaria Nữ 4 1 2 1 4 7 5
3. North Macedonia Nữ 4 0 1 3 3 8 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua