Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá UEFA Nations League

FT
0-1
0 : 1/22
1.000.891.000.88
FT
1-0
0 : 02
0.80-0.92-0.980.86
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.85-0.960.960.92
FT
2-2
0 : 1/41 3/4
0.77-0.950.940.94
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
0.87-0.980.86-0.98
FT
2-1
0 : 1 3/43
-0.990.88-0.950.83
FT
1-4
3/4 : 02 1/4
0.85-0.960.900.98
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.88-0.990.980.90
FT
3-0
0 : 2 1/43
-0.930.820.84-0.96
FT
0-4
1/2 : 02
0.980.910.80-0.93
FT
3-1
0 : 1 1/22 1/2
0.82-0.930.86-0.98
FT
3-1
0 : 1 1/42 3/4
1.000.880.85-0.98
FT
1-2
1/2 : 02
0.81-0.930.890.99
FT
1-2
1 1/4 : 02 3/4
-0.970.860.86-0.98
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.81-0.930.960.92
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.910.980.920.96
FT
3-0
0 : 1 1/22 1/2
-0.950.840.980.90
FT
1-0
0 : 1/42
0.78-0.890.910.97
FT
2-0
0 : 2 1/43 1/4
0.84-0.950.960.92
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.77-0.880.970.91
FT
0-2
0 : 02
0.891.000.990.89
FT
0-1
1/4 : 01 1/2
0.84-0.950.980.90
FT
2-2
0 : 03
0.85-0.960.950.93
FT
0-0
0 : 12 1/2
-0.920.80-0.980.86
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.86-0.971.000.88
FT
3-2
0 : 02 1/4
0.78-0.890.900.98
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua