Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU U23 CHÂU Á

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá U23 Châu Á

FT
1-0
1 1/2 : 03
0.850.970.960.84
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
FT
2-1
0 : 1/42
-0.980.800.801.00
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
FT
0-2
1 1/4 : 02 1/4
0.840.980.820.98
Trực tiếp: VTV5, VTV CT, FPT Play
FT
0-2
1 1/4 : 02 1/2
0.930.891.000.80
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
FT
0-5
1 : 02 1/2
0.940.880.920.88
Trực tiếp: VTV5 TNB, FPT Play
FT
2-4
3/4 : 02 1/4
0.77-0.950.920.88
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.990.831.000.80
Trực tiếp: VTV5, VTV CT, FPT Play
FT
0-5
2 : 02 1/2
0.821.000.850.95
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG U23 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Qatar U23 3 2 1 0 4 1 7
2. Indonesia U23 3 2 0 1 5 3 6
3. Australia U23 3 0 2 1 0 1 2
4. Jordan U23 3 0 1 2 2 6 1
Bảng B
1. Hàn Quốc U23 3 3 0 0 4 0 9
2. Nhật Bản U23 3 2 0 1 3 1 6
3. Trung Quốc U23 3 1 0 2 2 4 3
4. UAE U23 3 0 0 3 1 5 0
Bảng C
1. Arập Xêut U23 3 2 0 1 10 4 6
2. Iraq U23 3 2 0 1 6 5 6
3. Tajikistan U23 3 1 0 2 5 8 3
4. Thái Lan U23 3 1 0 2 2 6 3
Bảng D
1. Uzbekistan U23 3 3 0 0 10 0 9
2. Việt Nam U23 3 2 0 1 5 4 6
3. Kuwait U23 3 1 0 2 3 9 3
4. Malaysia U23 3 0 0 3 1 6 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua