T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Paraguay U20 Nữ | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 16 | |||||||||||
2. | Argentina U20 Nữ | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 9 | |||||||||||
3. | Peru U20 Nữ | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 16 | 7 | |||||||||||
4. | Ecuador U20 Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 | |||||||||||
5. | Uruguay U20 Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Brazil U20 Nữ | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 4 | 18 | |||||||||||
2. | Colombia U20 Nữ | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 5 | 18 | |||||||||||
3. | Venezuela U20 Nữ | 7 | 3 | 0 | 4 | 17 | 12 | 9 | |||||||||||
4. | Chile U20 Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | 3 | |||||||||||
5. | Bolivia U20 Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 12 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
Ðối tác:
Boi tinh yeu,
lịch vạn niên,
lịch âm ,
Xổ số miền nam,
bong da,
ket qua bong da,
Livescore,
XSTD,
XSMB