Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá U19 Séc

FT
1-2
0 : 13 1/4
-0.930.750.77-0.97
FT
3-2
3/4 : 03 1/4
0.850.97-0.930.73
FT
1-2
0 : 1/23 1/4
-0.930.75-0.950.75
FT
4-3
0 : 1/43 1/4
-0.920.730.71-0.92
FT
2-0
0 : 1 1/23 1/2
0.850.910.940.86
FT
3-3
0 : 3/43 1/4
0.910.910.870.93
FT
4-0
0 : 3/43 1/4
0.940.88-0.950.75
15/03
Hoãn
1/2 : 03 1/4
0.780.980.880.92
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha U19 25 16 6 3 56 27 54
2. Brno U19 25 13 3 9 47 41 42
3. Slavia Praha U19 26 12 4 10 53 35 40
4. Vik. Plzen U19 24 10 8 6 46 37 38
5. Banik Ostrava U19 23 11 5 7 36 38 38
6. C. Budejovice U19 24 10 5 9 53 47 35
7. Dukla Praha U19 24 9 8 7 38 34 35
8. Sigma Olomouc U19 24 10 3 11 45 28 33
9. Pardubice U19 24 9 5 10 42 35 32
10. Slovacko U19 24 10 1 13 36 46 31
11. Mlada Boleslav U19 24 7 7 10 43 44 28
12. Zlin U19 24 8 4 12 34 47 28
13. Slovan Liberec U19 24 8 4 12 38 54 28
14. Jihlava U19 24 7 6 11 37 49 27
15. MFk Karvina U19 22 8 3 11 33 45 27
16. Frydek Mistek U19 23 5 6 12 20 50 21

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua