T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá U19 Nữ Châu Âu | |||||
FT 0-0 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | |||
0.97 | 0.85 | -0.94 | 0.74 |
BẢNG XẾP HẠNG U19 NỮ CHÂU ÂU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 6 | |||||||||||
3. | Áo U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | 4 | |||||||||||
4. | Bỉ U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Pháp U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 6 | |||||||||||
3. | Iceland U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Séc U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua