T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá U19 Nữ Châu Âu | |||||
FT 1-1 | 2 : 0 | 3 1/4 | |||
-0.98 | 0.80 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 0-6 | |||||
FT 1-2 | 2 1/2 : 0 | 3 1/2 | |||
0.89 | 0.93 | 0.94 | 0.82 | ||
FT 1-0 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | |||
0.99 | 0.77 | 0.92 | 0.84 |
BẢNG XẾP HẠNG U19 NỮ CHÂU ÂU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Anh U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Pháp U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 6 | |||||||||||
3. | Serbia U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Lithuania U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Đức U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua