T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá U19 Nữ Châu Âu | |||||
FT 3-1 | |||||
FT 0-10 | |||||
FT 0-0 | 0 : 2 3/4 | 3 3/4 | |||
0.76 | -0.94 | 0.68 | -0.88 | ||
FT 1-1 | 0 : 0 | 2 3/4 | |||
0.70 | -0.88 | 0.66 | -0.86 |
BẢNG XẾP HẠNG U19 NỮ CHÂU ÂU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Anh U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Pháp U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 6 | |||||||||||
3. | Serbia U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Lithuania U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Đức U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua