T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ SV | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Canada SV Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Nam Phi SV Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Nga SV Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Trung Quốc SV Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
3. | Mexico SV Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Ireland SV Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Hàn Quốc SV Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 | |||||||||||
3. | Brazil SV Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ SV | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Italia Nữ SV | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
3. | Mỹ SV Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
Ðối tác:
Boi tinh yeu,
lịch vạn niên,
lịch âm ,
Xổ số miền nam,
bong da,
ket qua bong da,
Livescore,
XSTD,
XSMB