T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Sea Games 32 Nữ | |||||
FT 1-2 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | |||
0.70 | 1.00 | 0.75 | 0.95 | ||
Trực tiếp: VTV5 | |||||
FT 5-1 | |||||
FT 2-1 | 0 : 0 | 2 1/2 | |||
0.68 | -0.98 | -0.97 | 0.67 | ||
FT 0-3 | |||||
Trực tiếp: VTV5 |
BẢNG XẾP HẠNG SEA GAMES 32 NỮ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Myanmar Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
4. | Malaysia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Lào Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua