T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Nữ Việt Nam | |||||
FT 2-0 | 0 : 2 1/4 | 3 1/4 | |||
0.85 | 0.85 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 4-0 | |||||
FT 1-1 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | |||
-0.94 | 0.76 | -0.90 | 0.60 | ||
FT 1-4 | |||||
FT 4-0 | |||||
FT 2-0 | 0 : 3 3/4 | 4 1/2 | |||
0.81 | 0.89 | 0.97 | 0.73 | ||
FT 0-4 | |||||
FT 0-0 | |||||
BẢNG XẾP HẠNG NỮ VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hà Nội I Nữ | 13 | 9 | 3 | 1 | 36 | 8 | 30 |
2. | CLB TPHCM Nữ | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 9 | 30 |
3. | Than Khoáng Sản Nữ | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 7 | 28 |
4. | Thái Nguyên T&T Nữ | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 7 | 27 |
5. | PP Hà Nam Nữ | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 11 | 17 |
6. | CLB TPHCM II Nữ | 13 | 2 | 2 | 9 | 5 | 32 | 8 |
7. | Hà Nội II Nữ | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 44 | 4 |
8. | Sơn La Nữ | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 47 | 3 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua