T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Nữ Hàn Quốc | |||||
FT 2-2 | |||||
FT 0-1 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | |||
0.98 | 0.84 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 2-0 | |||||
FT 0-0 | |||||
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hwacheon KSPO Nữ | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 27 | 56 |
2. | Suwon Nữ | 28 | 15 | 8 | 5 | 47 | 31 | 53 |
3. | Gyeongju Nữ | 28 | 14 | 9 | 5 | 54 | 36 | 51 |
4. | Red Angels Nữ | 28 | 12 | 11 | 5 | 36 | 25 | 47 |
5. | Sejong Sportstoto Nữ | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 38 |
6. | Seoul Amaz Nữ | 28 | 6 | 9 | 13 | 33 | 44 | 27 |
7. | Mung. Sangmu Nữ | 28 | 4 | 7 | 17 | 24 | 45 | 19 |
8. | Changnyeong Nữ | 28 | 2 | 5 | 21 | 11 | 47 | 11 |
PlayOff Vô địch
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua