Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 23
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
0-1
0 : 3/42 1/2
0.850.990.880.94
FT
1-3
1 1/4 : 03 1/4
0.920.971.000.89
FT
0-1
1 : 02 1/2
0.80-0.920.960.93
Trực tiếp: K+SPORT2, ON FOOTBALL
FT
5-0
0 : 1/22 3/4
0.960.930.940.95
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
4-1
0 : 2 1/23 3/4
0.910.980.910.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-1
0 : 1/43 1/4
-0.900.790.940.95
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-2
0 : 1 1/43 1/2
-0.930.820.88-0.99
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
1-2
0 : 1/23
-0.980.870.950.94
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-1
0 : 1 1/43
-0.960.850.970.92
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
-0.950.840.87-0.98
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 22 16 5 1 54 21 53
2. Arsenal 23 13 8 2 44 21 47
3. Nottingham Forest 23 13 5 5 33 27 44
4. Man City 23 12 5 6 47 30 41
5. Newcastle 23 12 5 6 41 27 41
6. Chelsea 23 11 7 5 45 30 40
7. Bournemouth 23 11 7 5 41 26 40
8. Aston Villa 23 10 7 6 34 35 37
9. Brighton 23 8 10 5 35 31 34
10. Fulham 23 8 9 6 34 31 33
11. Brentford 23 9 4 10 42 40 31
12. Man Utd 23 8 5 10 28 32 29
13. Crystal Palace 23 6 9 8 26 30 27
14. West Ham Utd 23 7 6 10 28 44 27
15. Tottenham 23 7 3 13 46 37 24
16. Everton 22 5 8 9 19 28 23
17. Leicester City 23 4 5 14 25 49 17
18. Wolves 23 4 4 15 32 52 16
19. Ipswich 23 3 7 13 21 47 16
20. Southampton 23 1 3 19 16 53 6
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Bournemouth 23 15 1 7 65.2%
2. Nottingham Forest 23 15 0 8 65.2%
3. Brentford 23 14 1 8 60.9%
4. Newcastle 23 13 1 9 56.5%
5. Liverpool 22 12 1 9 54.5%
6. Fulham 23 12 2 9 52.2%
7. West Ham Utd 23 12 0 11 52.2%
8. Crystal Palace 23 12 2 9 52.2%
9. Brighton 23 12 0 11 52.2%
10. Everton 22 11 1 10 50.0%
11. Leicester City 23 11 0 12 47.8%
12. Chelsea 23 10 1 12 43.5%
13. Wolves 23 10 1 12 43.5%
14. Ipswich 23 10 0 13 43.5%
15. Arsenal 23 9 2 12 39.1%
16. Man Utd 23 9 3 11 39.1%
17. Aston Villa 23 9 0 14 39.1%
18. Tottenham 23 8 0 15 34.8%
19. Man City 23 8 0 15 34.8%
20. Southampton 23 8 2 13 34.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 9 7 6 0 59.0% 40.0%
2. Southampton 7 5 11 0 43.0% 56.0%
3. Nottingham Forest 6 11 6 0 39.0% 60.0%
4. Crystal Palace 6 11 6 0 65.0% 34.0%
5. Arsenal 5 10 7 1 69.0% 30.0%
6. Bournemouth 5 10 8 0 43.0% 56.0%
7. Fulham 4 10 9 0 60.0% 39.0%
8. Man Utd 4 14 5 0 47.0% 52.0%
9. Tottenham 4 8 9 2 26.0% 73.0%
10. Newcastle 4 11 8 0 56.0% 43.0%
11. Ipswich 4 11 7 1 56.0% 43.0%
12. Brighton 4 10 9 0 65.0% 34.0%
13. Aston Villa 3 11 9 0 52.0% 47.0%
14. Brentford 2 10 9 2 52.0% 47.0%
15. Liverpool 2 11 8 1 50.0% 50.0%
16. West Ham Utd 2 13 7 1 47.0% 52.0%
17. Chelsea 2 14 5 2 56.0% 43.0%
18. Wolves 1 12 8 2 47.0% 52.0%
19. Man City 1 12 10 0 52.0% 47.0%
20. Leicester City 1 13 9 0 56.0% 43.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wolves 18 5 19 4
2. Tottenham 17 6 21 2
3. Brentford 17 6 18 5
4. Man City 17 6 22 1
5. Aston Villa 16 7 17 6
6. Leicester City 16 7 19 4
7. Man Utd 14 9 14 9
8. Newcastle 14 9 21 2
9. Brighton 14 9 19 4
10. Liverpool 14 8 18 4
11. Chelsea 14 9 18 5
12. Southampton 13 10 18 5
13. Bournemouth 13 10 16 7
14. West Ham Utd 13 10 15 8
15. Fulham 12 11 16 7
16. Nottingham Forest 11 12 16 7
17. Ipswich 11 12 17 6
18. Crystal Palace 10 13 13 10
19. Arsenal 10 13 15 8
20. Everton 8 14 12 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1